biết bụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biết bụng+
- Understand somebody's feelings
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biết bụng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "biết bụng":
bịt bùng biết bụng - Những từ có chứa "biết bụng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 544